--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia giáo
+
Family education, family breeding
Con nhà gia giáo
a person with a good fammily breeding
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
gia giáo
:
Family education, family breedingCon nhà gia giáoa person with a good fammily breeding
+
giáo thụ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer (thời phong kiến vàthuộc Pháp)
+
ống vôi
:
Cylindrical lime holder
+
ngoài trời
:
In the open [air]Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã nàyIn this village, there are two open-air film shows a weekĐêm hè nóng nực ngủ ngoài trờiTo sleep in the open on a sultry summmer night
+
indescribableness
:
tính không thể tả được, tính không sao tả xiết